Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa amoniac
* ttừ|- ammoniacal
* Từ tham khảo/words other:
-
gái già
-
gài gián điệp
-
gái giang hồ
-
gái goá
-
gai góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa amoniac
* Từ tham khảo/words other:
- gái già
- gài gián điệp
- gái giang hồ
- gái goá
- gai góc