Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trập trùng
* adj
- rolling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trập trùng
* ttừ|- rolling
* Từ tham khảo/words other:
-
chướng ngại vật
-
chuộng nghi lễ
-
chuộng nghi thức
-
chuồng ngựa
-
chuồng ngựa cho thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trập trùng
* Từ tham khảo/words other:
- chướng ngại vật
- chuộng nghi lễ
- chuộng nghi thức
- chuồng ngựa
- chuồng ngựa cho thuê