Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuồng ngựa
* dtừ|- barn, mews
* Từ tham khảo/words other:
-
môi trường học
-
mọi trường hợp
-
môi trường kinh doanh
-
môi trường luận
-
môi trường sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuồng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- môi trường học
- mọi trường hợp
- môi trường kinh doanh
- môi trường luận
- môi trường sống