Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ quốc ngữ
- Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ quốc ngữ
- vietnamese script
* Từ tham khảo/words other:
-
bao da
-
bao dài
-
bảo đảm
-
bảo đảm chắc chắn
-
bảo đảm chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ quốc ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- bao da
- bao dài
- bảo đảm
- bảo đảm chắc chắn
- bảo đảm chính