bảo đảm | * verb - To ensure, to guarantee, to see to =bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia+to guarantee independence and territorial integrity to a nation =bảo đảm hoàn thành kế hoạch+to ensure the fulfilment of the plan =bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc+to guarantee equal rights between nationalities =bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy+to see to the adequate supply of materials to the factory =đời sống được bảo đảm+adequate food and clothing is ensured -To give one's word for =tôi bảo đảm là có thật như vậy+I give my word for it -To assume responsibility for |
bảo đảm | - to ensure; to guarantee|= bảo đảm an toàn cho ai to guarantee somebody's safety|= bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia to ensure independence and territorial integrity to a nation|- to see to ...|= bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy to see to the adequate supply of materials to the factory|- to assume responsibility for ...|= bảo đảm nuôi dạy các cháu to assume responsibility for the upbringing of the children|= mỗi lao động bảo đảm một hecta diện tích gieo trồng each labourer assumes responsibility for a cultivated hectare of land|- to make sure (that)...|= phải bảo đảm chương trình chạy tốt make sure the program runs well|- to give one's word for ...; to be sure/cock-sure|= tôi bảo đảm là có thật như vậy i give my word for it|= tôi bảo đảm anh ta là chồng của mai i'm sure he's mai's husband|- safe|= nơi trú ẩn bảo đảm a safe haven/shelter|= một cơ sở bảo đảm trong vùng địch a safe grassroots base in the enemy-occupied area|- reliable|= thời tiết không bảo đảm lắm the weather is unreliable|- guarantee; security|= đường lối đúng đắn là bảo đảm chắc chắn cho cách mạng thắng lợi a sound line is a firm guarantee for the success of a revolution |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn riêng
- ăn roi
- ăn rỗi
- ăn sạch
- ăn sáng