chủ biên | * noun - Chief author =chủ biên một cuốn sách+the chief author of a book (viết tập thể) =chủ biên một cuốn từ điển+the chief editor of a dictionary |
chủ biên | - under the general direction of|* dtừ|- chief author, chief editor|= chủ biên một cuốn sách the chief author of a book (viết tập thể) |= chủ biên một cuốn từ điển the chief editor of a dictionary |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh khô dầu lanh
- bánh khoai
- bánh khoái
- bánh khúc
- bánh lái