Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi tem
- to collect stamps; (thú chơi tem) stamp-collecting; philately|= người chơi tem stamp-collector; philatelist
* Từ tham khảo/words other:
-
không nơi nương tựa
-
không nói ra
-
không nói ra được
-
không nói rõ
-
không nói rõ ràng được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi tem
* Từ tham khảo/words other:
- không nơi nương tựa
- không nói ra
- không nói ra được
- không nói rõ
- không nói rõ ràng được