Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủi phận
- to complain of one's lot; to lament one's lot
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều lỗ hổng
-
có nhiều lộc thánh
-
có nhiều lông
-
có nhiều lông tơ
-
có nhiều mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủi phận
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều lỗ hổng
- có nhiều lộc thánh
- có nhiều lông
- có nhiều lông tơ
- có nhiều mắt