Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ học giả
- lady scholar
* Từ tham khảo/words other:
-
bước sóng
-
bước thấp bước cao
-
buộc thắt
-
buộc thẻ ghi địa chỉ vào
-
buộc thòng lọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ học giả
* Từ tham khảo/words other:
- bước sóng
- bước thấp bước cao
- buộc thắt
- buộc thẻ ghi địa chỉ vào
- buộc thòng lọng