Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ học đường
- (cũ) School for girl, girl's school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ học đường
* dtừ|- school for girls
* Từ tham khảo/words other:
-
cháu gái
-
cháu giai
-
chậu giặt
-
chầu giời
-
chậu gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ học đường
* Từ tham khảo/words other:
- cháu gái
- cháu giai
- chậu giặt
- chầu giời
- chậu gỗ