Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ hoàng
* noun
- Queen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ hoàng
- empress; queen; regina|= bà ấy có số làm nữ hoàng it was her destiny to become queen|= nữ hoàng ngồi trong xe vẫy chào họ the queen gave them a wave from the car
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu đựng nước cặn
-
cháu gái
-
cháu giai
-
chậu giặt
-
chầu giời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ hoàng
* Từ tham khảo/words other:
- chậu đựng nước cặn
- cháu gái
- cháu giai
- chậu giặt
- chầu giời