Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậu đựng nước cặn
* dtừ|- slop-basin
* Từ tham khảo/words other:
-
gắn bó
-
gắn bó chặt chẽ với
-
gắn bó với
-
gắn bó với ai một cách kiên quyết
-
gắn bó với địa phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậu đựng nước cặn
* Từ tham khảo/words other:
- gắn bó
- gắn bó chặt chẽ với
- gắn bó với
- gắn bó với ai một cách kiên quyết
- gắn bó với địa phương