Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chồi sương
* dtừ|- daisy, chrysanthemum (cúc)
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng cường thi hành luật pháp
-
tăng cường xây dựng
-
tăng cứu
-
tảng đá
-
tạng đa cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chồi sương
* Từ tham khảo/words other:
- tăng cường thi hành luật pháp
- tăng cường xây dựng
- tăng cứu
- tảng đá
- tạng đa cảm