Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi rừng
- (bóng đá) foul play
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh chất ét xăng
-
tính chất giai cấp
-
tính chất hơn hẳn
-
tính chất khéo léo
-
tính chất không chính thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi rừng
* Từ tham khảo/words other:
- tinh chất ét xăng
- tính chất giai cấp
- tính chất hơn hẳn
- tính chất khéo léo
- tính chất không chính thống