cần thiết | * adj - Indispensable =việc cần thiết+an indispensable job |
cần thiết | - needed; required; indispensable; essential; necessary|= việc cần thiết an indispensable job|= những chi phí cần thiết cho sản xuất expenditures indispensable to production |
* Từ tham khảo/words other:
- bản hình mẫu
- bán hớ
- bán hóa giá
- bàn hoàn
- bán hoàn