Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi nổi
- to upstage; to show off; to make oneself conspicuous; to draw attention to oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể đổi thành tiền
-
không thể động đến
-
không thể đông lại
-
không thể đông lại được
-
không thể đồng ý với nhau được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi nổi
* Từ tham khảo/words other:
- không thể đổi thành tiền
- không thể động đến
- không thể đông lại
- không thể đông lại được
- không thể đồng ý với nhau được