Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duy nhứt
-only; sole; unique
=tình_yêu duy_nhất+Only love
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
duy nhứt
- only; sole; unique
* Từ tham khảo/words other:
-
bế tắc không lối thoát
-
bế tắc không tìm đâu ra
-
bế tắc tạm thời
-
bể tắm
-
bệ tên lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duy nhứt
* Từ tham khảo/words other:
- bế tắc không lối thoát
- bế tắc không tìm đâu ra
- bế tắc tạm thời
- bể tắm
- bệ tên lửa