duy tâm | - Idealist, idealistic =Triết học duy tâm+An idealistic philosophy -Superstitious =Chủ nghĩa duy tâm+Indealism =Chủ nghĩa duy tâm chủ quan+Subjective idealism =Chủ nghĩa duy tâm khách quan+Objective idealism =Duy tâm sử quan+Idealistic historical outlook |
duy tâm | - idealist; idealistic|= triết học duy tâm idealistic philosophy|= duy tâm sử quan idealistic historical outlook |
* Từ tham khảo/words other:
- bế tắc không tìm đâu ra
- bế tắc tạm thời
- bể tắm
- bệ tên lửa
- bè têno