Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi đĩ
* verb
-To frequent prostitutes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chơi đĩ
- xem chơi gái
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh dẻo
-
bánh dẹt nhỏ
-
bánh dừa
-
bánh đúc
-
bánh đúc ngô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi đĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bánh dẻo
- bánh dẹt nhỏ
- bánh dừa
- bánh đúc
- bánh đúc ngô