Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi bẩn
- to get dirty|= đến giờ đi ngủ rồi, đừng chơi bẩn nhé! it's time to go to bed/it's time for bed, don't get dirty!|- to play dirty; to do the dirty on somebody; to play a rotten/dirty trick on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
món ngô đậu
-
món ngọt cuối bữa
-
môn ngữ văn
-
môn nguồn gốc loài người
-
môn nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi bẩn
* Từ tham khảo/words other:
- món ngô đậu
- món ngọt cuối bữa
- môn ngữ văn
- môn nguồn gốc loài người
- môn nhân