Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng chí
* noun
- Comrade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồng chí
- comrade
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt hiệu
-
biệt hiệu là
-
biết không phải thế
-
biệt khu
-
biệt kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng chí
* Từ tham khảo/words other:
- biệt hiệu
- biệt hiệu là
- biết không phải thế
- biệt khu
- biệt kích