Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng chiêm trũng
- flooded rice area
* Từ tham khảo/words other:
-
đường lối chính trị
-
đường lối chung
-
đường lối của đảng
-
đường lối hành động
-
đường lối ngoại giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng chiêm trũng
* Từ tham khảo/words other:
- đường lối chính trị
- đường lối chung
- đường lối của đảng
- đường lối hành động
- đường lối ngoại giao