Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới từ
* noun
- preposition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giới từ
- preposition|= giới từ là từ phối hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ prepositions are words that combine with a noun or pronoun to form a phrase|- prepositional
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ túi được
-
bộ tướng
-
bộ tuyên truyền
-
bổ tỳ
-
bò u
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới từ
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ túi được
- bộ tướng
- bộ tuyên truyền
- bổ tỳ
- bò u