Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ trầy da
* dtừ|- scuff
* Từ tham khảo/words other:
-
danh sách địa chỉ
-
danh sách dự bị
-
danh sách hành khách
-
danh sách hội thẩm
-
danh sách hội thẩm dự khuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ trầy da
* Từ tham khảo/words other:
- danh sách địa chỉ
- danh sách dự bị
- danh sách hành khách
- danh sách hội thẩm
- danh sách hội thẩm dự khuyết