Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ phồng
* dtừ|- bulge, knob
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy lại sự ưa chuộng
-
lấy lại sức
-
lấy lại thăng bằng
-
lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào
-
lấy lại thời gian đã mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ phồng
* Từ tham khảo/words other:
- lấy lại sự ưa chuộng
- lấy lại sức
- lấy lại thăng bằng
- lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào
- lấy lại thời gian đã mất