Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài sắc
* noun
- talent and beauty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài sắc
* dtừ|- talent and beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
chu đáo
-
chủ đạo
-
chu đáo với ai
-
chủ đất
-
chữ đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài sắc
* Từ tham khảo/words other:
- chu đáo
- chủ đạo
- chu đáo với ai
- chủ đất
- chữ đầu