Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ đạo
* adj
- Decisive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ đạo
* ttừ|- decisive|= vai trò chủ đạo của công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân the decisive role of industry in the national economy
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh lái
-
bánh lái độ cao
-
bánh lái sâu
-
bánh lăn
-
bảnh lảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- bánh lái
- bánh lái độ cao
- bánh lái sâu
- bánh lăn
- bảnh lảnh