Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài sản
* noun
- property
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài sản
- fortune; property; assets|= tài sản vắng chủ ownerless property|= tài sản ông ta lên tới hàng tỉ his fortune amounts to billions
* Từ tham khảo/words other:
-
chú dẫn
-
chu đáo
-
chủ đạo
-
chu đáo với ai
-
chủ đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài sản
* Từ tham khảo/words other:
- chú dẫn
- chu đáo
- chủ đạo
- chu đáo với ai
- chủ đất