Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ núp
* dtừ|- shelter, cover
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy điện nguyên tử
-
nhà máy điện thủy triều
-
nhà máy đồ hộp
-
nhà máy đồ sứ
-
nhà máy đóng tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ núp
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy điện nguyên tử
- nhà máy điện thủy triều
- nhà máy đồ hộp
- nhà máy đồ sứ
- nhà máy đóng tàu