Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho được
- at any cost; at all costs; no matter what; somehow; whatever it costs|= anh phải thuyết phục họ đầu hàng cho được you must persuade them to surrender at any cost
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn úy hải quân
-
chuẩn xác
-
chuẩn y
-
chúc
-
chục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho được
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn úy hải quân
- chuẩn xác
- chuẩn y
- chúc
- chục