Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu giường
- bedhead|= bàn ở đầu giường (để đặt những thứ linh tinh) bedside table; night-table; nightstand
* Từ tham khảo/words other:
-
cười nhăn
-
cười nhạo
-
cười nhạt
-
cười nhếch mép
-
cười nhoẻn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu giường
* Từ tham khảo/words other:
- cười nhăn
- cười nhạo
- cười nhạt
- cười nhếch mép
- cười nhoẻn