Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ dựa
* dtừ|- support; sheet-anchor; stay; mainstay|= chỗ dựa tinh thần moral support
* Từ tham khảo/words other:
-
trống ngực
-
trong người
-
trông người đúng với tuổi
-
trong nguyên tử
-
trong nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ dựa
* Từ tham khảo/words other:
- trống ngực
- trong người
- trông người đúng với tuổi
- trong nguyên tử
- trong nhà