Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh trận
- to go to war|= quần áo mặc khi đánh trận combat uniform; combat dress; battledress
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi bằng tàu biển qua xích đạo
-
người đi bắt tôm
-
người đi biển
-
người đi biển không bị say sóng
-
người đi biểu tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh trận
* Từ tham khảo/words other:
- người đi bằng tàu biển qua xích đạo
- người đi bắt tôm
- người đi biển
- người đi biển không bị say sóng
- người đi biểu tình