thiên | * noun - section, part piece of (literature, poem, essay) * số từ - thousand * verb - to move * adj - inclined to, prone to |
thiên | * dtừ|- heaven, god, nature; blooklet, pamphlet; section, part, article; piece of (literature, poem, essay)|= một cuốn tiểu thuyết mười hai thiên novel in twelve chapters|* số từ|- thousand|* đtừ|- to move; to migrate, transmigrate|= tôi thiên về giải pháp thứ hai i incline toward the second alternative|* ttừ|- partial, biased, unfair; inclined to, prone to; be disposed, be inclined |
* Từ tham khảo/words other:
- chứa tinh
- chưa tinh cất
- chưa tinh chế
- chưa tính đến
- chưa tốt