Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền
* noun
- (như) Phật dhyana, ch'an, zen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiền
- dhyana; ch'an; zen|- xem thiền định
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa vết thương
-
chua vì lên men
-
chưa viết
-
chưa vợ
-
chưa xác định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền
* Từ tham khảo/words other:
- chữa vết thương
- chua vì lên men
- chưa viết
- chưa vợ
- chưa xác định