Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh tới tấp
- to give somebody repeated blows; to shower somebody with blows; to tear somebody limb from limb; to savage; to rain blows|= chúng đánh tới tấp vào đầu anh ta they rained blows on his head
* Từ tham khảo/words other:
-
nương nương
-
nương rẫy
-
nương sức
-
nương tay
-
nương thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh tới tấp
* Từ tham khảo/words other:
- nương nương
- nương rẫy
- nương sức
- nương tay
- nương thân