Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng ăn
- to have a burning desire for quick success
* Từ tham khảo/words other:
-
tời hơi nước
-
tối hôm qua
-
tối hôm trước
-
tồi hơn
-
tối huệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng ăn
* Từ tham khảo/words other:
- tời hơi nước
- tối hôm qua
- tối hôm trước
- tồi hơn
- tối huệ