Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho của hồi môn
* ngđtừ|- portion, dower
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng nói lắp bắp
-
tiếng nói líu lo
-
tiếng nói líu nhíu khó hiểu
-
tiếng nói líu ríu
-
tiếng nói nhỏ nhẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho của hồi môn
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng nói lắp bắp
- tiếng nói líu lo
- tiếng nói líu nhíu khó hiểu
- tiếng nói líu ríu
- tiếng nói nhỏ nhẻ