Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang phục
- clothes; dress; clothing|= trợ cấp về trang phục clothing allowance|= trang phục mùa hè/mùa đông summer/winter clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
quấy trộn
-
quay trượt
-
quây tụ
-
quây vào trong một lùm cây
-
quay về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang phục
* Từ tham khảo/words other:
- quấy trộn
- quay trượt
- quây tụ
- quây vào trong một lùm cây
- quay về