Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bị phá hủy
* ttừ|- undestroyed
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy trộm
-
lấy trớn
-
lấy trong hòm ra
-
lấy trong hộp ra
-
lây trực tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bị phá hủy
* Từ tham khảo/words other:
- lấy trộm
- lấy trớn
- lấy trong hòm ra
- lấy trong hộp ra
- lây trực tiếp