Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu đực
- To accept male (nói về súc vật cái)
=lợn nái chịu đực+the sow accepted the boar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chịu đực
- to accept male, be fertilized (animal)|= lợn nái chịu đực the sow accepted the boar
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng phớt
-
băng qua
-
băng qua trở lại
-
bàng quan
-
bàng quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu đực
* Từ tham khảo/words other:
- bằng phớt
- băng qua
- băng qua trở lại
- bàng quan
- bàng quang