Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng qua
- to cross|= anh ấy là người đầu tiên băng qua vạch đích he was the first to cross the finishing line|= giờ cao điểm thật khó băng qua đường này it's very difficult to get across this street at rush hour
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền mua vé
-
tiền nào của nấy
-
tiên nga
-
tiền ngay
-
tiện nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng qua
* Từ tham khảo/words other:
- tiền mua vé
- tiền nào của nấy
- tiên nga
- tiền ngay
- tiện nghi