tập | * noun - set section booklet volume * verb - to drill, to excercise oneself, to try to to cultivate, to accustom |
tập | - volume; episode|= từ điển bách khoa chia thành hai tập an encyclopedia in two volumes; a two-volume encyclopedia|- part|= một bộ phim truyền hình 10 tập a ten-part tv serial|- sheaf/quire (of paper)|- xem vở|- to train; to drill; to practise; to exercise; to train|= tập hai tiếng đồng hồ mỗi ngày to do 2 hours' practice a day|= tập sử dụng vũ khí/bắn súng to practise handling weapons/shooting|- xem tập tuồng|= tập một vở hài to put a comedy into rehearsal|- to accustom; to habituate|= bà nên tập cho các cháu bé ăn ngủ điều độ you should accustom children to keeping regular hours; you should get children used to keeping regular hours|- to learn|= cô ấy đang tập bơi/lái xe she's learning to swim/drive |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhiệm
- chủ nhiệm khoa
- chủ nhiệm mục thể thao
- chữ nho
- chữ nhỏ