chủ nhiệm | * noun - Chairman, director, head |
chủ nhiệm | - chairman; director; head|= chủ nhiệm uỷ ban kế hoạch nhà nước chairman of the state planning board|= chủ nhiệm công ty bách hóa the director of the department store company|- xem giáo viên chủ nhiệm |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì không men
- bánh mì mạch đen
- bánh mì ngô
- bánh mì ngô nướng hoặc rán
- bánh mì nướng