Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàng quang
* noun
- Bladder
=chứng viêm bàng quang+cystitis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàng quang
- vesica; bladder
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn năn hối lỗi
-
ăn nắng
-
ẩn nấp
-
ẩn náu
-
ăn nên làm ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàng quang
* Từ tham khảo/words other:
- ăn năn hối lỗi
- ăn nắng
- ẩn nấp
- ẩn náu
- ăn nên làm ra