Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu đau
* thngữ|- to take it on the chin
* Từ tham khảo/words other:
-
nói hết điều gì ra không để bụng
-
nói hết hơi
-
nói hết sự thật
-
nội hiện
-
nổi hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu đau
* Từ tham khảo/words other:
- nói hết điều gì ra không để bụng
- nói hết hơi
- nói hết sự thật
- nội hiện
- nổi hiệu