Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm niên
* noun
- seniority
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thâm niên
* dtừ|- seniority|- senior; veteran|- xem thâm niên công tác|= bà ấy thâm niên hơn tôi she has seniority over me|= thâm niên không nhiều to have little seniority
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đánh
-
chưa đánh đã khóc
-
chưa đập
-
chúa đất
-
chưa đặt đít đã đặt mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm niên
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đánh
- chưa đánh đã khóc
- chưa đập
- chúa đất
- chưa đặt đít đã đặt mồm