Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chíp hôi
- (tiếng lóng) wet behind the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo dục
-
bảo dục viên
-
bao dung
-
bao đựng giẻ rách
-
bao đựng kem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chíp hôi
* Từ tham khảo/words other:
- bảo dục
- bảo dục viên
- bao dung
- bao đựng giẻ rách
- bao đựng kem