Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xung đột chủng tộc
- race-riot; racial conflict
* Từ tham khảo/words other:
-
lời định nghĩa
-
lỗi do ít học
-
lời dỗ ngọt
-
lời dọa nạt
-
lời đoán sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xung đột chủng tộc
* Từ tham khảo/words other:
- lời định nghĩa
- lỗi do ít học
- lời dỗ ngọt
- lời dọa nạt
- lời đoán sai