Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xung đột
* verb
- conflict
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xung đột
- clash; conflict|= xung đột quyền lợi clash/conflict of interests|= xung đột giữa các thế hệ clash between generations
* Từ tham khảo/words other:
-
cô em
-
cô em dâu
-
cô em duyên dáng
-
cô em vợ
-
có ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xung đột
* Từ tham khảo/words other:
- cô em
- cô em dâu
- cô em duyên dáng
- cô em vợ
- có ga